Đang truy cập: 10 | |
Khách viếng thăm: 1 | |
Máy chủ tìm kiếm: 9 | |
Hôm nay: 1260 | |
Tháng hiện tại: 40794 | |
Tổng lượt truy cập: 4455807 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẠI CẦN THƠ
Đăng lúc: Thứ hai - 09/08/2021 15:10 - Người đăng bài viết: adminNếu quý khách cần thuê xe đi sài gòn thành phố Hồ Chí Minh cần dịch vụ thuê oto các loại thì có thể liên hệ trực tiếp Công ty dịch vụ và du lịch Thuê xe Cần Thơ
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẠI CẦN THƠ
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DỊCH VỤ TẠI CẦN THƠ (VNĐ) | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GHI CHÚ: | GIÁ TRÊN BAO GỒM XE, NHIÊN LIỆU VÀ TÀI XẾ. | ||||||||||
LỘ TRÌNH | SỐ KM | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ | XE 29 CHỖ | XE 45 CHỖ | |||||
1 chiều | Khứ hồi | 1 chiều | Khứ hồi | 1 chiều | Khứ hồi | 1 chiều | Khứ hồi | 1 chiều | Khứ hồi | ||
Cần Thơ – Châu Đốc | 130 | 1400000 | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,300,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Rạch Giá | 120 | 1200000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,100,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Hà Tiên | 220 | 2,000,000 | 2,200,000 | 2,200,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 2,900,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 5,500,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ – Cà Mau | 170 | 1,600,000 | 1,800,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 6,000,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ – Đất Mũi | 280 | 2,400,000 | 2,600,000 | 2,600,000 | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,300,000 | 5,000,000 | 6,000,000 | 6,500,000 | 8,000,000 |
Cần Thơ – Cha Diệp | 150 | 1,500,000 | 1,700,000 | 1,700,000 | 1,900,000 | 2,100,000 | 2,300,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ – Mẹ Nam Hải | 120 | 1,300,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,700,000 | 1,900,000 | 2,200,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Sóc Trăng | 65 | 900,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,300,000 | 1,500,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,800,000 |
Cần Thơ – Cảng Trần Đề | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,600,000 | 1,900,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Vị Thanh | 55 | 800,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,700,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
Cần Thơ – Trà Vinh | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,600,000 | 1,900,000 | 2,800,000 | 3,200,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Bến Tre | 130 | 1,300,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,700,000 | 1,900,000 | 2,200,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,700,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Tiền Giang | 100 | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,600,000 | 1,900,000 | 2,800,000 | 3,200,000 | 4,300,000 | 4,700,000 |
Cần Thơ – Long An | 130 | 1,400,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,300,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,700,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Cao Lãnh | 110 | 1,100,000 | 1,300,000 | 1,300,000 | 1,500,000 | 1,700,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 3,200,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Long Xuyên | 80 | 900,000 | 1,100,000 | 1,100,000 | 1,300,000 | 1,500,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,200,000 |
Cần Thơ – Sài Gòn | 180 | 1,600,000 | 1,800,000 | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 5,500,000 | 6,500,000 |
Cần Thơ – Vĩnh Long | 60 | 600,000 | 800,000 | 800,000 | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
Cần Thơ – Tây Ninh | 250 | 2,300,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,700,000 | 2,900,000 | 3,200,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 6,200,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ- Biên Hòa | 220 | 2,000,000 | 2,200,000 | 2,200,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 2,900,000 | 4,200,000 | 4,800,000 | 5,800,000 | 6,800,000 |
Cần Thơ – Đồng Nai | 250 | 2,200,000 | 2,400,000 | 2,400,000 | 2,600,000 | 2,800,000 | 3,100,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 6,200,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ – Vũng Tàu | 250 | 2,400,000 | 2,600,000 | 2,600,000 | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,300,000 | 5,500,000 | 6,000,000 | 6,200,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ – Long Thành | 240 | 2,300,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,700,000 | 2,900,000 | 3,200,000 | 5,000,000 | 5,500,000 | 6,200,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ – Phan Thiết | 380 | 4,000,000 | 6,000,000 | 5,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | 7,500,000 | 7,000,000 | 9,000,000 | 8,000,000 | 14,000,000 |
Cần Thơ – Đà Lạt | 500 | 4,500,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | 7,000,000 | ||||||
Cần Thơ – Nha Trang | 620 | 5,000,000 | 8,000,000 | 6,000,000 | 8,000,000 | ||||||
Cần Thơ – Phú Yên | 750 | 7,000,000 | 9,000,000 | 7,500,000 | 9,000,000 | ||||||
Cần Thơ – Huế | 1300 | 9,000,000 | 11,000,000 | 9,500,000 | 11,000,000 |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Liên hệ: 094.4440235 Toàn
Từ khóa:
gia thue xe can tho, cho thue xe can tho, xe du lich can tho, xe can tho, nha xe can tho, taxi can tho
Những tin mới hơn
- Thuê Xe Limousine Cần Thơ (19/11/2021)
- Giá Thuê Xe Limousine Cần Thơ (19/11/2021)
- Xe Limousine Cần Thơ (19/11/2021)
- Giá Thuê Xe Từ Cần Thơ Đi Đảo Phú Quốc (09/11/2021)
- Giá Thuê Xe Hợp Đồng Từ Cần Thơ Đi Nha Trang (09/11/2021)
- Giá Thuê Xe Hợp Đồng Từ Cần Thơ Đi Vũng Tàu Phan Thiết (09/11/2021)
- Giá Thuê Xe Hợp Đồng Từ Cần Thơ Đi Đà Lạt (09/11/2021)
Những tin cũ hơn
- Giá Xe Cần Thơ đi Sài Gòn ( Tp Hồ Chí Minh) Sân Bay Tân Sơn Nhất. (27/01/2021)
- Giá Thuê Xe Từ Cần Thơ Đi Đồng Tháp (27/01/2021)
- Xe Cần Thơ Đi Đồng Tháp, Chùa Lá Sen, Sa Đéc (27/01/2021)
- Xe Đi Sóc Trăng, Xe Hợp Đồng 4-7-16-29-45 Chỗ. (07/01/2021)
- Xe Hợp Đồng Limousine 9 Chỗ VIP Cần Thơ. (28/11/2020)
- Taxi Sân Bay Cần Thơ, Trà Nóc. (12/06/2020)
- Sân Bay Trà Nóc | Cho Thuê Xe OTo Đi Campuchia. (28/07/2019)
- Sân Bay Cần Thơ | Cho Thuê Xe OTo Đi Campuchia (28/07/2019)
- Cho thuê xe từ Cần Thơ đi Campuchia, Kep, kampot, Siem Riep, Phompenh, Bokor, Sihanouk Ville. (26/07/2019)
- Transfer from Can Tho to Chau Doc - Ha Tien - Rach Gia - Sai Gon Tp Ho Chi Minh - Vinh Long. (12/01/2018)
- Car rental in Can Tho Viet Nam, Vehicles 4 - 45 seats (10/01/2018)
Ý kiến bạn đọc